Có 2 kết quả:
繚繞 liáo rào ㄌㄧㄠˊ ㄖㄠˋ • 缭绕 liáo rào ㄌㄧㄠˊ ㄖㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curl up
(2) to linger on (sound)
(2) to linger on (sound)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curl up
(2) to linger on (sound)
(2) to linger on (sound)
Bình luận 0